500 Cedi Ghana sang currency-names.VES

Đổi tiền GHS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
1.328,96 ves

GH¢1,000 GHS = Bs.2,658 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / currency.VES
1 GHS2.65791 VES
5 GHS13.28955 VES
10 GHS26.57910 VES
20 GHS53.15820 VES
50 GHS132.89550 VES
100 GHS265.79100 VES
250 GHS664.47750 VES
500 GHS1,328.95500 VES
1000 GHS2,657.91000 VES
2000 GHS5,315.82000 VES
5000 GHS13,289.55000 VES
10000 GHS26,579.10000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Cedi Ghana
1 VES0.37624 GHS
5 VES1.88118 GHS
10 VES3.76236 GHS
20 VES7.52472 GHS
50 VES18.81180 GHS
100 VES37.62360 GHS
250 VES94.05900 GHS
500 VES188.11800 GHS
1000 VES376.23600 GHS
2000 VES752.47200 GHS
5000 VES1,881.18000 GHS
10000 VES3,762.36000 GHS