100 Cedi Ghana sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GHS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
237,03 twd

GH¢1,000 GHS = NT$2,370 TWD

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GHS2.37032 TWD
5 GHS11.85160 TWD
10 GHS23.70320 TWD
20 GHS47.40640 TWD
50 GHS118.51600 TWD
100 GHS237.03200 TWD
250 GHS592.58000 TWD
500 GHS1,185.16000 TWD
1000 GHS2,370.32000 TWD
2000 GHS4,740.64000 TWD
5000 GHS11,851.60000 TWD
10000 GHS23,703.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Cedi Ghana
1 TWD0.42188 GHS
5 TWD2.10942 GHS
10 TWD4.21884 GHS
20 TWD8.43768 GHS
50 TWD21.09420 GHS
100 TWD42.18840 GHS
250 TWD105.47100 GHS
500 TWD210.94200 GHS
1000 TWD421.88400 GHS
2000 TWD843.76800 GHS
5000 TWD2,109.42000 GHS
10000 TWD4,218.84000 GHS