5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Cedi Ghana

Đổi tiền TWD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
2,12 ghs

NT$1,000 TWD = GH¢0,4233 GHS

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Cedi Ghana
1 TWD0.42330 GHS
5 TWD2.11650 GHS
10 TWD4.23300 GHS
20 TWD8.46600 GHS
50 TWD21.16500 GHS
100 TWD42.33000 GHS
250 TWD105.82500 GHS
500 TWD211.65000 GHS
1000 TWD423.30000 GHS
2000 TWD846.60000 GHS
5000 TWD2,116.50000 GHS
10000 TWD4,233.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GHS2.36239 TWD
5 GHS11.81195 TWD
10 GHS23.62390 TWD
20 GHS47.24780 TWD
50 GHS118.11950 TWD
100 GHS236.23900 TWD
250 GHS590.59750 TWD
500 GHS1,181.19500 TWD
1000 GHS2,362.39000 TWD
2000 GHS4,724.78000 TWD
5000 GHS11,811.95000 TWD
10000 GHS23,623.90000 TWD