250 Tân Đài tệ Đài Loan sang Cedi Ghana

Đổi tiền TWD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 twd
101,05 ghs

NT$1,000 TWD = GH¢0,4042 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Cedi Ghana
1 TWD0.40422 GHS
5 TWD2.02109 GHS
10 TWD4.04217 GHS
20 TWD8.08434 GHS
50 TWD20.21085 GHS
100 TWD40.42170 GHS
250 TWD101.05425 GHS
500 TWD202.10850 GHS
1000 TWD404.21700 GHS
2000 TWD808.43400 GHS
5000 TWD2,021.08500 GHS
10000 TWD4,042.17000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GHS2.47392 TWD
5 GHS12.36960 TWD
10 GHS24.73920 TWD
20 GHS49.47840 TWD
50 GHS123.69600 TWD
100 GHS247.39200 TWD
250 GHS618.48000 TWD
500 GHS1,236.96000 TWD
1000 GHS2,473.92000 TWD
2000 GHS4,947.84000 TWD
5000 GHS12,369.60000 TWD
10000 GHS24,739.20000 TWD