Đổi tiền GHS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

3.000 ghs
1.015,72 myr

GH¢1,000 GHS = RM0,3386 MYR

Mid-market exchange rate at 21:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ringgit Malaysia
1 GHS0.33857 MYR
5 GHS1.69286 MYR
10 GHS3.38572 MYR
20 GHS6.77144 MYR
50 GHS16.92860 MYR
100 GHS33.85720 MYR
250 GHS84.64300 MYR
500 GHS169.28600 MYR
1000 GHS338.57200 MYR
2000 GHS677.14400 MYR
5000 GHS1,692.86000 MYR
10000 GHS3,385.72000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cedi Ghana
1 MYR2.95358 GHS
5 MYR14.76790 GHS
10 MYR29.53580 GHS
20 MYR59.07160 GHS
50 MYR147.67900 GHS
100 MYR295.35800 GHS
250 MYR738.39500 GHS
500 MYR1,476.79000 GHS
1000 MYR2,953.58000 GHS
2000 MYR5,907.16000 GHS
5000 MYR14,767.90000 GHS
10000 MYR29,535.80000 GHS