Đô-la Hồng Kông sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HKD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
610,01 myr

$1,000 HKD = RM0,6100 MYR

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ringgit Malaysia
100 HKD61.00110 MYR
200 HKD122.00220 MYR
300 HKD183.00330 MYR
500 HKD305.00550 MYR
1000 HKD610.01100 MYR
2000 HKD1,220.02200 MYR
2500 HKD1,525.02750 MYR
3000 HKD1,830.03300 MYR
4000 HKD2,440.04400 MYR
5000 HKD3,050.05500 MYR
10000 HKD6,100.11000 MYR
20000 HKD12,200.22000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Hồng Kông
1 MYR1.63931 HKD
5 MYR8.19655 HKD
10 MYR16.39310 HKD
20 MYR32.78620 HKD
50 MYR81.96550 HKD
100 MYR163.93100 HKD
250 MYR409.82750 HKD
500 MYR819.65500 HKD
1000 MYR1,639.31000 HKD
2000 MYR3,278.62000 HKD
5000 MYR8,196.55000 HKD
10000 MYR16,393.10000 HKD