20 Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GHS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
7,24 myr

GH¢1,000 GHS = RM0,3622 MYR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ringgit Malaysia
1 GHS0.36219 MYR
5 GHS1.81094 MYR
10 GHS3.62187 MYR
20 GHS7.24374 MYR
50 GHS18.10935 MYR
100 GHS36.21870 MYR
250 GHS90.54675 MYR
500 GHS181.09350 MYR
1000 GHS362.18700 MYR
2000 GHS724.37400 MYR
5000 GHS1,810.93500 MYR
10000 GHS3,621.87000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cedi Ghana
1 MYR2.76101 GHS
5 MYR13.80505 GHS
10 MYR27.61010 GHS
20 MYR55.22020 GHS
50 MYR138.05050 GHS
100 MYR276.10100 GHS
250 MYR690.25250 GHS
500 MYR1,380.50500 GHS
1000 MYR2,761.01000 GHS
2000 MYR5,522.02000 GHS
5000 MYR13,805.05000 GHS
10000 MYR27,610.10000 GHS