250 Cedi Ghana sang Loti Lesotho

Đổi tiền GHS sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
329,80 lsl

GH¢1,000 GHS = L1,319 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Loti Lesotho
1 GHS1.31921 LSL
5 GHS6.59605 LSL
10 GHS13.19210 LSL
20 GHS26.38420 LSL
50 GHS65.96050 LSL
100 GHS131.92100 LSL
250 GHS329.80250 LSL
500 GHS659.60500 LSL
1000 GHS1,319.21000 LSL
2000 GHS2,638.42000 LSL
5000 GHS6,596.05000 LSL
10000 GHS13,192.10000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Cedi Ghana
1 LSL0.75803 GHS
5 LSL3.79015 GHS
10 LSL7.58030 GHS
20 LSL15.16060 GHS
50 LSL37.90150 GHS
100 LSL75.80300 GHS
250 LSL189.50750 GHS
500 LSL379.01500 GHS
1000 LSL758.03000 GHS
2000 LSL1,516.06000 GHS
5000 LSL3,790.15000 GHS
10000 LSL7,580.30000 GHS