250 Cedi Ghana sang Franc Comoros

Đổi tiền GHS sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
8.417 kmf

GH¢1,000 GHS = CF33,67 KMF

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Comoros
1 GHS33.66890 KMF
5 GHS168.34450 KMF
10 GHS336.68900 KMF
20 GHS673.37800 KMF
50 GHS1,683.44500 KMF
100 GHS3,366.89000 KMF
250 GHS8,417.22500 KMF
500 GHS16,834.45000 KMF
1000 GHS33,668.90000 KMF
2000 GHS67,337.80000 KMF
5000 GHS168,344.50000 KMF
10000 GHS336,689.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Cedi Ghana
1 KMF0.02970 GHS
5 KMF0.14851 GHS
10 KMF0.29701 GHS
20 KMF0.59402 GHS
50 KMF1.48505 GHS
100 KMF2.97010 GHS
250 KMF7.42525 GHS
500 KMF14.85050 GHS
1000 KMF29.70100 GHS
2000 KMF59.40200 GHS
5000 KMF148.50500 GHS
10000 KMF297.01000 GHS