10 nghìn Franc Comoros sang Cedi Ghana

Đổi tiền KMF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kmf
297,06 ghs

CF1,000 KMF = GH¢0,02971 GHS

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Cedi Ghana
1 KMF0.02971 GHS
5 KMF0.14853 GHS
10 KMF0.29706 GHS
20 KMF0.59411 GHS
50 KMF1.48528 GHS
100 KMF2.97056 GHS
250 KMF7.42640 GHS
500 KMF14.85280 GHS
1000 KMF29.70560 GHS
2000 KMF59.41120 GHS
5000 KMF148.52800 GHS
10000 KMF297.05600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Comoros
1 GHS33.66370 KMF
5 GHS168.31850 KMF
10 GHS336.63700 KMF
20 GHS673.27400 KMF
50 GHS1,683.18500 KMF
100 GHS3,366.37000 KMF
250 GHS8,415.92500 KMF
500 GHS16,831.85000 KMF
1000 GHS33,663.70000 KMF
2000 GHS67,327.40000 KMF
5000 GHS168,318.50000 KMF
10000 GHS336,637.00000 KMF