10 nghìn Cedi Ghana sang Dinar Jordan

Đổi tiền GHS sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
509,231 jod

GH¢1,000 GHS = JD0,05092 JOD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Jordan
1 GHS0.05092 JOD
5 GHS0.25462 JOD
10 GHS0.50923 JOD
20 GHS1.01846 JOD
50 GHS2.54615 JOD
100 GHS5.09231 JOD
250 GHS12.73078 JOD
500 GHS25.46155 JOD
1000 GHS50.92310 JOD
2000 GHS101.84620 JOD
5000 GHS254.61550 JOD
10000 GHS509.23100 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Cedi Ghana
1 JOD19.63740 GHS
5 JOD98.18700 GHS
10 JOD196.37400 GHS
20 JOD392.74800 GHS
50 JOD981.87000 GHS
100 JOD1,963.74000 GHS
250 JOD4,909.35000 GHS
500 JOD9,818.70000 GHS
1000 JOD19,637.40000 GHS
2000 JOD39,274.80000 GHS
5000 JOD98,187.00000 GHS
10000 JOD196,374.00000 GHS