5 Dinar Jordan sang Cedi Ghana

Đổi tiền JOD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jod
98,74 ghs

JD1,000 JOD = GH¢19,75 GHS

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Cedi Ghana
1 JOD19.74750 GHS
5 JOD98.73750 GHS
10 JOD197.47500 GHS
20 JOD394.95000 GHS
50 JOD987.37500 GHS
100 JOD1,974.75000 GHS
250 JOD4,936.87500 GHS
500 JOD9,873.75000 GHS
1000 JOD19,747.50000 GHS
2000 JOD39,495.00000 GHS
5000 JOD98,737.50000 GHS
10000 JOD197,475.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Jordan
1 GHS0.05064 JOD
5 GHS0.25320 JOD
10 GHS0.50639 JOD
20 GHS1.01279 JOD
50 GHS2.53197 JOD
100 GHS5.06393 JOD
250 GHS12.65983 JOD
500 GHS25.31965 JOD
1000 GHS50.63930 JOD
2000 GHS101.27860 JOD
5000 GHS253.19650 JOD
10000 GHS506.39300 JOD