250 Dinar Jordan sang Cedi Ghana

Đổi tiền JOD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jod
4.751 ghs

JD1,000 JOD = GH¢19,00 GHS

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Cedi Ghana
1 JOD19.00400 GHS
5 JOD95.02000 GHS
10 JOD190.04000 GHS
20 JOD380.08000 GHS
50 JOD950.20000 GHS
100 JOD1,900.40000 GHS
250 JOD4,751.00000 GHS
500 JOD9,502.00000 GHS
1000 JOD19,004.00000 GHS
2000 JOD38,008.00000 GHS
5000 JOD95,020.00000 GHS
10000 JOD190,040.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Jordan
1 GHS0.05262 JOD
5 GHS0.26310 JOD
10 GHS0.52621 JOD
20 GHS1.05241 JOD
50 GHS2.63103 JOD
100 GHS5.26206 JOD
250 GHS13.15515 JOD
500 GHS26.31030 JOD
1000 GHS52.62060 JOD
2000 GHS105.24120 JOD
5000 GHS263.10300 JOD
10000 GHS526.20600 JOD