20.000 Cedi Ghana sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GHS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 ghs
11.098,58 hkd

GH¢1,000 GHS = $0,5549 HKD

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Hồng Kông
1 GHS0.55493 HKD
5 GHS2.77465 HKD
10 GHS5.54929 HKD
20 GHS11.09858 HKD
50 GHS27.74645 HKD
100 GHS55.49290 HKD
250 GHS138.73225 HKD
500 GHS277.46450 HKD
1000 GHS554.92900 HKD
2000 GHS1,109.85800 HKD
5000 GHS2,774.64500 HKD
10000 GHS5,549.29000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Cedi Ghana
100 HKD180.20300 GHS
200 HKD360.40600 GHS
300 HKD540.60900 GHS
500 HKD901.01500 GHS
1000 HKD1,802.03000 GHS
2000 HKD3,604.06000 GHS
2500 HKD4,505.07500 GHS
3000 HKD5,406.09000 GHS
4000 HKD7,208.12000 GHS
5000 HKD9,010.15000 GHS
10000 HKD18,020.30000 GHS
20000 HKD36,040.60000 GHS