500 Cedi Ghana sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GHS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
297,20 hkd

GH¢1,000 GHS = $0,5944 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Hồng Kông
1 GHS0.59439 HKD
5 GHS2.97197 HKD
10 GHS5.94393 HKD
20 GHS11.88786 HKD
50 GHS29.71965 HKD
100 GHS59.43930 HKD
250 GHS148.59825 HKD
500 GHS297.19650 HKD
1000 GHS594.39300 HKD
2000 GHS1,188.78600 HKD
5000 GHS2,971.96500 HKD
10000 GHS5,943.93000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Cedi Ghana
100 HKD168.23900 GHS
200 HKD336.47800 GHS
300 HKD504.71700 GHS
500 HKD841.19500 GHS
1000 HKD1,682.39000 GHS
2000 HKD3,364.78000 GHS
2500 HKD4,205.97500 GHS
3000 HKD5,047.17000 GHS
4000 HKD6,729.56000 GHS
5000 HKD8,411.95000 GHS
10000 HKD16,823.90000 GHS
20000 HKD33,647.80000 GHS