10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Cedi Ghana

Đổi tiền HKD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
17.115,10 ghs

$1,000 HKD = GH¢1,712 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Cedi Ghana
100 HKD171.15100 GHS
200 HKD342.30200 GHS
300 HKD513.45300 GHS
500 HKD855.75500 GHS
1000 HKD1,711.51000 GHS
2000 HKD3,423.02000 GHS
2500 HKD4,278.77500 GHS
3000 HKD5,134.53000 GHS
4000 HKD6,846.04000 GHS
5000 HKD8,557.55000 GHS
10000 HKD17,115.10000 GHS
20000 HKD34,230.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Hồng Kông
1 GHS0.58428 HKD
5 GHS2.92139 HKD
10 GHS5.84278 HKD
20 GHS11.68556 HKD
50 GHS29.21390 HKD
100 GHS58.42780 HKD
250 GHS146.06950 HKD
500 GHS292.13900 HKD
1000 GHS584.27800 HKD
2000 GHS1,168.55600 HKD
5000 GHS2,921.39000 HKD
10000 GHS5,842.78000 HKD