Cedi Ghana sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền GHS sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
57,88 fkp

GH¢1,000 GHS = £0,05788 FKP

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Quần đảo Falkland
1 GHS0.05788 FKP
5 GHS0.28942 FKP
10 GHS0.57883 FKP
20 GHS1.15766 FKP
50 GHS2.89415 FKP
100 GHS5.78830 FKP
250 GHS14.47075 FKP
500 GHS28.94150 FKP
1000 GHS57.88300 FKP
2000 GHS115.76600 FKP
5000 GHS289.41500 FKP
10000 GHS578.83000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Cedi Ghana
1 FKP17.27620 GHS
5 FKP86.38100 GHS
10 FKP172.76200 GHS
20 FKP345.52400 GHS
50 FKP863.81000 GHS
100 FKP1,727.62000 GHS
250 FKP4,319.05000 GHS
500 FKP8,638.10000 GHS
1000 FKP17,276.20000 GHS
2000 FKP34,552.40000 GHS
5000 FKP86,381.00000 GHS
10000 FKP172,762.00000 GHS