5 Bảng Quần đảo Falkland sang Cedi Ghana

Đổi tiền FKP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fkp
83,29 ghs

£1,000 FKP = GH¢16,66 GHS

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Cedi Ghana
1 FKP16.65850 GHS
5 FKP83.29250 GHS
10 FKP166.58500 GHS
20 FKP333.17000 GHS
50 FKP832.92500 GHS
100 FKP1,665.85000 GHS
250 FKP4,164.62500 GHS
500 FKP8,329.25000 GHS
1000 FKP16,658.50000 GHS
2000 FKP33,317.00000 GHS
5000 FKP83,292.50000 GHS
10000 FKP166,585.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Quần đảo Falkland
1 GHS0.06003 FKP
5 GHS0.30015 FKP
10 GHS0.60029 FKP
20 GHS1.20059 FKP
50 GHS3.00147 FKP
100 GHS6.00294 FKP
250 GHS15.00735 FKP
500 GHS30.01470 FKP
1000 GHS60.02940 FKP
2000 GHS120.05880 FKP
5000 GHS300.14700 FKP
10000 GHS600.29400 FKP