Ringgit Malaysia sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền MYR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
168,74 fkp

RM1,000 MYR = £0,1687 FKP

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Quần đảo Falkland
1 MYR0.16874 FKP
5 MYR0.84368 FKP
10 MYR1.68736 FKP
20 MYR3.37472 FKP
50 MYR8.43680 FKP
100 MYR16.87360 FKP
250 MYR42.18400 FKP
500 MYR84.36800 FKP
1000 MYR168.73600 FKP
2000 MYR337.47200 FKP
5000 MYR843.68000 FKP
10000 MYR1,687.36000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Ringgit Malaysia
1 FKP5.92643 MYR
5 FKP29.63215 MYR
10 FKP59.26430 MYR
20 FKP118.52860 MYR
50 FKP296.32150 MYR
100 FKP592.64300 MYR
250 FKP1,481.60750 MYR
500 FKP2,963.21500 MYR
1000 FKP5,926.43000 MYR
2000 FKP11,852.86000 MYR
5000 FKP29,632.15000 MYR
10000 FKP59,264.30000 MYR