10 Cedi Ghana sang currency-names.CUC

Đổi tiền GHS sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
0,73 cuc

GH¢1,000 GHS = CUC$0,07289 CUC

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GHS0.07289 CUC
5 GHS0.36443 CUC
10 GHS0.72886 CUC
20 GHS1.45773 CUC
50 GHS3.64432 CUC
100 GHS7.28863 CUC
250 GHS18.22158 CUC
500 GHS36.44315 CUC
1000 GHS72.88630 CUC
2000 GHS145.77260 CUC
5000 GHS364.43150 CUC
10000 GHS728.86300 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Cedi Ghana
1 CUC13.72000 GHS
5 CUC68.60000 GHS
10 CUC137.20000 GHS
20 CUC274.40000 GHS
50 CUC686.00000 GHS
100 CUC1,372.00000 GHS
250 CUC3,430.00000 GHS
500 CUC6,860.00000 GHS
1000 CUC13,720.00000 GHS
2000 CUC27,440.00000 GHS
5000 CUC68,600.00000 GHS
10000 CUC137,200.00000 GHS