5 currency-names.CUC sang Cedi Ghana

Đổi tiền CUC sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
68,65 ghs

CUC$1,000 CUC = GH¢13,73 GHS

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Cedi Ghana
1 CUC13.73000 GHS
5 CUC68.65000 GHS
10 CUC137.30000 GHS
20 CUC274.60000 GHS
50 CUC686.50000 GHS
100 CUC1,373.00000 GHS
250 CUC3,432.50000 GHS
500 CUC6,865.00000 GHS
1000 CUC13,730.00000 GHS
2000 CUC27,460.00000 GHS
5000 CUC68,650.00000 GHS
10000 CUC137,300.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GHS0.07283 CUC
5 GHS0.36417 CUC
10 GHS0.72833 CUC
20 GHS1.45666 CUC
50 GHS3.64166 CUC
100 GHS7.28332 CUC
250 GHS18.20830 CUC
500 GHS36.41660 CUC
1000 GHS72.83320 CUC
2000 GHS145.66640 CUC
5000 GHS364.16600 CUC
10000 GHS728.33200 CUC