Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

Đổi tiền SEK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
91,72 cuc

kr1,000 SEK = CUC$0,09172 CUC

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SEK0.09172 CUC
5 SEK0.45861 CUC
10 SEK0.91722 CUC
20 SEK1.83444 CUC
50 SEK4.58611 CUC
100 SEK9.17221 CUC
250 SEK22.93053 CUC
500 SEK45.86105 CUC
1000 SEK91.72210 CUC
2000 SEK183.44420 CUC
5000 SEK458.61050 CUC
10000 SEK917.22100 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUC10.90250 SEK
5 CUC54.51250 SEK
10 CUC109.02500 SEK
20 CUC218.05000 SEK
50 CUC545.12500 SEK
100 CUC1,090.25000 SEK
250 CUC2,725.62500 SEK
500 CUC5,451.25000 SEK
1000 CUC10,902.50000 SEK
2000 CUC21,805.00000 SEK
5000 CUC54,512.50000 SEK
10000 CUC109,025.00000 SEK