1 Cedi Ghana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GHS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
0,55 cny

GH¢1,000 GHS = ¥0,5502 CNY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Chinese Yuan RMB
1 GHS0.55022 CNY
5 GHS2.75112 CNY
10 GHS5.50224 CNY
20 GHS11.00448 CNY
50 GHS27.51120 CNY
100 GHS55.02240 CNY
250 GHS137.55600 CNY
500 GHS275.11200 CNY
1000 GHS550.22400 CNY
2000 GHS1,100.44800 CNY
5000 GHS2,751.12000 CNY
10000 GHS5,502.24000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Cedi Ghana
1 CNY1.81744 GHS
5 CNY9.08720 GHS
10 CNY18.17440 GHS
20 CNY36.34880 GHS
50 CNY90.87200 GHS
100 CNY181.74400 GHS
250 CNY454.36000 GHS
500 CNY908.72000 GHS
1000 CNY1,817.44000 GHS
2000 CNY3,634.88000 GHS
5000 CNY9,087.20000 GHS
10000 CNY18,174.40000 GHS