2.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Cedi Ghana

Đổi tiền CNY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cny
3.656,92 ghs

¥1,000 CNY = GH¢1,828 GHS

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Cedi Ghana
1 CNY1.82846 GHS
5 CNY9.14230 GHS
10 CNY18.28460 GHS
20 CNY36.56920 GHS
50 CNY91.42300 GHS
100 CNY182.84600 GHS
250 CNY457.11500 GHS
500 CNY914.23000 GHS
1000 CNY1,828.46000 GHS
2000 CNY3,656.92000 GHS
5000 CNY9,142.30000 GHS
10000 CNY18,284.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Chinese Yuan RMB
1 GHS0.54691 CNY
5 GHS2.73454 CNY
10 GHS5.46907 CNY
20 GHS10.93814 CNY
50 GHS27.34535 CNY
100 GHS54.69070 CNY
250 GHS136.72675 CNY
500 GHS273.45350 CNY
1000 GHS546.90700 CNY
2000 GHS1,093.81400 CNY
5000 GHS2,734.53500 CNY
10000 GHS5,469.07000 CNY