1 nghìn Cedi Ghana sang Pula Botswana

Đổi tiền GHS sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
991,18 bwp

GH¢1,000 GHS = P0,9912 BWP

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Pula Botswana
1 GHS0.99118 BWP
5 GHS4.95590 BWP
10 GHS9.91179 BWP
20 GHS19.82358 BWP
50 GHS49.55895 BWP
100 GHS99.11790 BWP
250 GHS247.79475 BWP
500 GHS495.58950 BWP
1000 GHS991.17900 BWP
2000 GHS1,982.35800 BWP
5000 GHS4,955.89500 BWP
10000 GHS9,911.79000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Cedi Ghana
1 BWP1.00890 GHS
5 BWP5.04450 GHS
10 BWP10.08900 GHS
20 BWP20.17800 GHS
50 BWP50.44500 GHS
100 BWP100.89000 GHS
250 BWP252.22500 GHS
500 BWP504.45000 GHS
1000 BWP1,008.90000 GHS
2000 BWP2,017.80000 GHS
5000 BWP5,044.50000 GHS
10000 BWP10,089.00000 GHS