10 nghìn Pula Botswana sang Cedi Ghana

Đổi tiền BWP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bwp
10.084,20 ghs

P1,000 BWP = GH¢1,008 GHS

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Cedi Ghana
1 BWP1.00842 GHS
5 BWP5.04210 GHS
10 BWP10.08420 GHS
20 BWP20.16840 GHS
50 BWP50.42100 GHS
100 BWP100.84200 GHS
250 BWP252.10500 GHS
500 BWP504.21000 GHS
1000 BWP1,008.42000 GHS
2000 BWP2,016.84000 GHS
5000 BWP5,042.10000 GHS
10000 BWP10,084.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Pula Botswana
1 GHS0.99165 BWP
5 GHS4.95825 BWP
10 GHS9.91650 BWP
20 GHS19.83300 BWP
50 GHS49.58250 BWP
100 GHS99.16500 BWP
250 GHS247.91250 BWP
500 GHS495.82500 BWP
1000 GHS991.65000 BWP
2000 GHS1,983.30000 BWP
5000 GHS4,958.25000 BWP
10000 GHS9,916.50000 BWP