5 Pula Botswana sang Cedi Ghana

Đổi tiền BWP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bwp
4,93 ghs

P1,000 BWP = GH¢0,9854 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Cedi Ghana
1 BWP0.98537 GHS
5 BWP4.92685 GHS
10 BWP9.85369 GHS
20 BWP19.70738 GHS
50 BWP49.26845 GHS
100 BWP98.53690 GHS
250 BWP246.34225 GHS
500 BWP492.68450 GHS
1000 BWP985.36900 GHS
2000 BWP1,970.73800 GHS
5000 BWP4,926.84500 GHS
10000 BWP9,853.69000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Pula Botswana
1 GHS1.01485 BWP
5 GHS5.07425 BWP
10 GHS10.14850 BWP
20 GHS20.29700 BWP
50 GHS50.74250 BWP
100 GHS101.48500 BWP
250 GHS253.71250 BWP
500 GHS507.42500 BWP
1000 GHS1,014.85000 BWP
2000 GHS2,029.70000 BWP
5000 GHS5,074.25000 BWP
10000 GHS10,148.50000 BWP