250 Cedi Ghana sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền GHS sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
32,50 ang

GH¢1,000 GHS = ƒ0,1300 ANG

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 GHS0.12999 ANG
5 GHS0.64997 ANG
10 GHS1.29993 ANG
20 GHS2.59986 ANG
50 GHS6.49965 ANG
100 GHS12.99930 ANG
250 GHS32.49825 ANG
500 GHS64.99650 ANG
1000 GHS129.99300 ANG
2000 GHS259.98600 ANG
5000 GHS649.96500 ANG
10000 GHS1,299.93000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Cedi Ghana
1 ANG7.69274 GHS
5 ANG38.46370 GHS
10 ANG76.92740 GHS
20 ANG153.85480 GHS
50 ANG384.63700 GHS
100 ANG769.27400 GHS
250 ANG1,923.18500 GHS
500 ANG3,846.37000 GHS
1000 ANG7,692.74000 GHS
2000 ANG15,385.48000 GHS
5000 ANG38,463.70000 GHS
10000 ANG76,927.40000 GHS