Đổi tiền GHS sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Cedi Ghana sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

1000 ghs
125.70 ang

GH¢1.000 GHS = ƒ0.1257 ANG

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 GHS0.12570 ANG
5 GHS0.62851 ANG
10 GHS1.25702 ANG
20 GHS2.51404 ANG
50 GHS6.28510 ANG
100 GHS12.57020 ANG
250 GHS31.42550 ANG
500 GHS62.85100 ANG
1000 GHS125.70200 ANG
2000 GHS251.40400 ANG
5000 GHS628.51000 ANG
10000 GHS1257.02000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Cedi Ghana
1 ANG7.95531 GHS
5 ANG39.77655 GHS
10 ANG79.55310 GHS
20 ANG159.10620 GHS
50 ANG397.76550 GHS
100 ANG795.53100 GHS
250 ANG1988.82750 GHS
500 ANG3977.65500 GHS
1000 ANG7955.31000 GHS
2000 ANG15910.62000 GHS
5000 ANG39776.55000 GHS
10000 ANG79553.10000 GHS