Zloty Ba Lan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền PLN sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
444,37 ang

zł1,000 PLN = ƒ0,4444 ANG

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 PLN0.44437 ANG
5 PLN2.22187 ANG
10 PLN4.44373 ANG
20 PLN8.88746 ANG
50 PLN22.21865 ANG
100 PLN44.43730 ANG
250 PLN111.09325 ANG
500 PLN222.18650 ANG
1000 PLN444.37300 ANG
2000 PLN888.74600 ANG
5000 PLN2,221.86500 ANG
10000 PLN4,443.73000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Zloty Ba Lan
1 ANG2.25036 PLN
5 ANG11.25180 PLN
10 ANG22.50360 PLN
20 ANG45.00720 PLN
50 ANG112.51800 PLN
100 ANG225.03600 PLN
250 ANG562.59000 PLN
500 ANG1,125.18000 PLN
1000 ANG2,250.36000 PLN
2000 ANG4,500.72000 PLN
5000 ANG11,251.80000 PLN
10000 ANG22,503.60000 PLN