Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền PLN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
203,04 kyd

zł1,000 PLN = $0,2030 KYD

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PLN0.20304 KYD
5 PLN1.01522 KYD
10 PLN2.03043 KYD
20 PLN4.06086 KYD
50 PLN10.15215 KYD
100 PLN20.30430 KYD
250 PLN50.76075 KYD
500 PLN101.52150 KYD
1000 PLN203.04300 KYD
2000 PLN406.08600 KYD
5000 PLN1,015.21500 KYD
10000 PLN2,030.43000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Zloty Ba Lan
1 KYD4.92506 PLN
5 KYD24.62530 PLN
10 KYD49.25060 PLN
20 KYD98.50120 PLN
50 KYD246.25300 PLN
100 KYD492.50600 PLN
250 KYD1,231.26500 PLN
500 KYD2,462.53000 PLN
1000 KYD4,925.06000 PLN
2000 KYD9,850.12000 PLN
5000 KYD24,625.30000 PLN
10000 KYD49,250.60000 PLN