2.000 Lari Gruzia sang Kwacha Zambia

Đổi tiền GEL sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
18.742,96 zmw

₾1,000 GEL = ZK9,371 ZMW

Mid-market exchange rate at 10:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / ZMW
1 GEL9.37148 ZMW
5 GEL46.85740 ZMW
10 GEL93.71480 ZMW
20 GEL187.42960 ZMW
50 GEL468.57400 ZMW
100 GEL937.14800 ZMW
250 GEL2,342.87000 ZMW
500 GEL4,685.74000 ZMW
1000 GEL9,371.48000 ZMW
2000 GEL18,742.96000 ZMW
5000 GEL46,857.40000 ZMW
10000 GEL93,714.80000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Lari Gruzia
1 ZMW0.10671 GEL
5 ZMW0.53354 GEL
10 ZMW1.06707 GEL
20 ZMW2.13414 GEL
50 ZMW5.33535 GEL
100 ZMW10.67070 GEL
250 ZMW26.67675 GEL
500 ZMW53.35350 GEL
1000 ZMW106.70700 GEL
2000 ZMW213.41400 GEL
5000 ZMW533.53500 GEL
10000 ZMW1,067.07000 GEL