100 Kwacha Zambia sang Lari Gruzia

Đổi tiền ZMW sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 zmw
9,75 gel

ZK1,000 ZMW = ₾0,09751 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Lari Gruzia
1 ZMW0.09751 GEL
5 ZMW0.48755 GEL
10 ZMW0.97510 GEL
20 ZMW1.95021 GEL
50 ZMW4.87552 GEL
100 ZMW9.75103 GEL
250 ZMW24.37758 GEL
500 ZMW48.75515 GEL
1000 ZMW97.51030 GEL
2000 ZMW195.02060 GEL
5000 ZMW487.55150 GEL
10000 ZMW975.10300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / ZMW
1 GEL10.25530 ZMW
5 GEL51.27650 ZMW
10 GEL102.55300 ZMW
20 GEL205.10600 ZMW
50 GEL512.76500 ZMW
100 GEL1,025.53000 ZMW
250 GEL2,563.82500 ZMW
500 GEL5,127.65000 ZMW
1000 GEL10,255.30000 ZMW
2000 GEL20,510.60000 ZMW
5000 GEL51,276.50000 ZMW
10000 GEL102,553.00000 ZMW