Đổi tiền GEL sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Lari Gruzia sang Đô-la Suriname

5 gel
58,11 srd

₾1,000 GEL = $11,62 SRD

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Suriname
1 GEL11.62260 SRD
5 GEL58.11300 SRD
10 GEL116.22600 SRD
20 GEL232.45200 SRD
50 GEL581.13000 SRD
100 GEL1,162.26000 SRD
250 GEL2,905.65000 SRD
500 GEL5,811.30000 SRD
1000 GEL11,622.60000 SRD
2000 GEL23,245.20000 SRD
5000 GEL58,113.00000 SRD
10000 GEL116,226.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lari Gruzia
1 SRD0.08604 GEL
5 SRD0.43020 GEL
10 SRD0.86040 GEL
20 SRD1.72079 GEL
50 SRD4.30198 GEL
100 SRD8.60395 GEL
250 SRD21.50988 GEL
500 SRD43.01975 GEL
1000 SRD86.03950 GEL
2000 SRD172.07900 GEL
5000 SRD430.19750 GEL
10000 SRD860.39500 GEL