500 Đô-la Suriname sang Lari Gruzia

Đổi tiền SRD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 srd
42,95 gel

$1,000 SRD = ₾0,08590 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lari Gruzia
1 SRD0.08590 GEL
5 SRD0.42948 GEL
10 SRD0.85895 GEL
20 SRD1.71791 GEL
50 SRD4.29477 GEL
100 SRD8.58954 GEL
250 SRD21.47385 GEL
500 SRD42.94770 GEL
1000 SRD85.89540 GEL
2000 SRD171.79080 GEL
5000 SRD429.47700 GEL
10000 SRD858.95400 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Suriname
1 GEL11.64210 SRD
5 GEL58.21050 SRD
10 GEL116.42100 SRD
20 GEL232.84200 SRD
50 GEL582.10500 SRD
100 GEL1,164.21000 SRD
250 GEL2,910.52500 SRD
500 GEL5,821.05000 SRD
1000 GEL11,642.10000 SRD
2000 GEL23,284.20000 SRD
5000 GEL58,210.50000 SRD
10000 GEL116,421.00000 SRD