20 Lari Gruzia sang Dinar Serbia

Đổi tiền GEL sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
780,63 rsd

₾1,000 GEL = РСД39,03 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Serbia
1 GEL39.03150 RSD
5 GEL195.15750 RSD
10 GEL390.31500 RSD
20 GEL780.63000 RSD
50 GEL1,951.57500 RSD
100 GEL3,903.15000 RSD
250 GEL9,757.87500 RSD
500 GEL19,515.75000 RSD
1000 GEL39,031.50000 RSD
2000 GEL78,063.00000 RSD
5000 GEL195,157.50000 RSD
10000 GEL390,315.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lari Gruzia
1 RSD0.02562 GEL
5 RSD0.12810 GEL
10 RSD0.25620 GEL
20 RSD0.51241 GEL
50 RSD1.28102 GEL
100 RSD2.56203 GEL
250 RSD6.40508 GEL
500 RSD12.81015 GEL
1000 RSD25.62030 GEL
2000 RSD51.24060 GEL
5000 RSD128.10150 GEL
10000 RSD256.20300 GEL