20 Dinar Serbia sang Lari Gruzia

Đổi tiền RSD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rsd
0,51 gel

РСД1,000 RSD = ₾0,02558 GEL

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lari Gruzia
1 RSD0.02558 GEL
5 RSD0.12792 GEL
10 RSD0.25585 GEL
20 RSD0.51169 GEL
50 RSD1.27923 GEL
100 RSD2.55845 GEL
250 RSD6.39613 GEL
500 RSD12.79225 GEL
1000 RSD25.58450 GEL
2000 RSD51.16900 GEL
5000 RSD127.92250 GEL
10000 RSD255.84500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Serbia
1 GEL39.08610 RSD
5 GEL195.43050 RSD
10 GEL390.86100 RSD
20 GEL781.72200 RSD
50 GEL1,954.30500 RSD
100 GEL3,908.61000 RSD
250 GEL9,771.52500 RSD
500 GEL19,543.05000 RSD
1000 GEL39,086.10000 RSD
2000 GEL78,172.20000 RSD
5000 GEL195,430.50000 RSD
10000 GEL390,861.00000 RSD