1 Lari Gruzia sang Dinar Serbia

Đổi tiền GEL sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
40,82 rsd

₾1,000 GEL = РСД40,82 RSD

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Serbia
1 GEL40.81590 RSD
5 GEL204.07950 RSD
10 GEL408.15900 RSD
20 GEL816.31800 RSD
50 GEL2,040.79500 RSD
100 GEL4,081.59000 RSD
250 GEL10,203.97500 RSD
500 GEL20,407.95000 RSD
1000 GEL40,815.90000 RSD
2000 GEL81,631.80000 RSD
5000 GEL204,079.50000 RSD
10000 GEL408,159.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lari Gruzia
1 RSD0.02450 GEL
5 RSD0.12250 GEL
10 RSD0.24500 GEL
20 RSD0.49000 GEL
50 RSD1.22501 GEL
100 RSD2.45002 GEL
250 RSD6.12505 GEL
500 RSD12.25010 GEL
1000 RSD24.50020 GEL
2000 RSD49.00040 GEL
5000 RSD122.50100 GEL
10000 RSD245.00200 GEL