1 nghìn Lari Gruzia sang Loti Lesotho

Đổi tiền GEL sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
6.668,59 lsl

₾1,000 GEL = L6,669 LSL

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Loti Lesotho
1 GEL6.66859 LSL
5 GEL33.34295 LSL
10 GEL66.68590 LSL
20 GEL133.37180 LSL
50 GEL333.42950 LSL
100 GEL666.85900 LSL
250 GEL1,667.14750 LSL
500 GEL3,334.29500 LSL
1000 GEL6,668.59000 LSL
2000 GEL13,337.18000 LSL
5000 GEL33,342.95000 LSL
10000 GEL66,685.90000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lari Gruzia
1 LSL0.14996 GEL
5 LSL0.74979 GEL
10 LSL1.49957 GEL
20 LSL2.99914 GEL
50 LSL7.49785 GEL
100 LSL14.99570 GEL
250 LSL37.48925 GEL
500 LSL74.97850 GEL
1000 LSL149.95700 GEL
2000 LSL299.91400 GEL
5000 LSL749.78500 GEL
10000 LSL1,499.57000 GEL