100 Lari Gruzia sang Loti Lesotho

Đổi tiền GEL sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
674,65 lsl

₾1,000 GEL = L6,747 LSL

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Loti Lesotho
1 GEL6.74653 LSL
5 GEL33.73265 LSL
10 GEL67.46530 LSL
20 GEL134.93060 LSL
50 GEL337.32650 LSL
100 GEL674.65300 LSL
250 GEL1,686.63250 LSL
500 GEL3,373.26500 LSL
1000 GEL6,746.53000 LSL
2000 GEL13,493.06000 LSL
5000 GEL33,732.65000 LSL
10000 GEL67,465.30000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lari Gruzia
1 LSL0.14822 GEL
5 LSL0.74112 GEL
10 LSL1.48224 GEL
20 LSL2.96448 GEL
50 LSL7.41120 GEL
100 LSL14.82240 GEL
250 LSL37.05600 GEL
500 LSL74.11200 GEL
1000 LSL148.22400 GEL
2000 LSL296.44800 GEL
5000 LSL741.12000 GEL
10000 LSL1,482.24000 GEL