20 Lari Gruzia sang Real Brazil

Đổi tiền GEL sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
38,78 brl

₾1,000 GEL = R$1,939 BRL

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Real Brazil
1 GEL1.93919 BRL
5 GEL9.69595 BRL
10 GEL19.39190 BRL
20 GEL38.78380 BRL
50 GEL96.95950 BRL
100 GEL193.91900 BRL
250 GEL484.79750 BRL
500 GEL969.59500 BRL
1000 GEL1,939.19000 BRL
2000 GEL3,878.38000 BRL
5000 GEL9,695.95000 BRL
10000 GEL19,391.90000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lari Gruzia
1 BRL0.51568 GEL
5 BRL2.57839 GEL
10 BRL5.15678 GEL
20 BRL10.31356 GEL
50 BRL25.78390 GEL
100 BRL51.56780 GEL
250 BRL128.91950 GEL
500 BRL257.83900 GEL
1000 BRL515.67800 GEL
2000 BRL1,031.35600 GEL
5000 BRL2,578.39000 GEL
10000 BRL5,156.78000 GEL