Krone Na Uy sang Real Brazil

Đổi tiền NOK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
467,25 brl

kr1,000 NOK = R$0,4673 BRL

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.46725 BRL
5 NOK2.33626 BRL
10 NOK4.67251 BRL
20 NOK9.34502 BRL
50 NOK23.36255 BRL
100 NOK46.72510 BRL
250 NOK116.81275 BRL
500 NOK233.62550 BRL
1000 NOK467.25100 BRL
2000 NOK934.50200 BRL
5000 NOK2,336.25500 BRL
10000 NOK4,672.51000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL2.14018 NOK
5 BRL10.70090 NOK
10 BRL21.40180 NOK
20 BRL42.80360 NOK
50 BRL107.00900 NOK
100 BRL214.01800 NOK
250 BRL535.04500 NOK
500 BRL1,070.09000 NOK
1000 BRL2,140.18000 NOK
2000 BRL4,280.36000 NOK
5000 BRL10,700.90000 NOK
10000 BRL21,401.80000 NOK