10 Lari Gruzia sang Real Brazil

Đổi tiền GEL sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
19,00 brl

₾1,000 GEL = R$1,900 BRL

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Real Brazil
1 GEL1.89972 BRL
5 GEL9.49860 BRL
10 GEL18.99720 BRL
20 GEL37.99440 BRL
50 GEL94.98600 BRL
100 GEL189.97200 BRL
250 GEL474.93000 BRL
500 GEL949.86000 BRL
1000 GEL1,899.72000 BRL
2000 GEL3,799.44000 BRL
5000 GEL9,498.60000 BRL
10000 GEL18,997.20000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lari Gruzia
1 BRL0.52639 GEL
5 BRL2.63197 GEL
10 BRL5.26393 GEL
20 BRL10.52786 GEL
50 BRL26.31965 GEL
100 BRL52.63930 GEL
250 BRL131.59825 GEL
500 BRL263.19650 GEL
1000 BRL526.39300 GEL
2000 BRL1,052.78600 GEL
5000 BRL2,631.96500 GEL
10000 BRL5,263.93000 GEL