10 Real Brazil sang Lari Gruzia

Đổi tiền BRL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
5,24 gel

R$1,000 BRL = ₾0,5236 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lari Gruzia
1 BRL0.52359 GEL
5 BRL2.61795 GEL
10 BRL5.23590 GEL
20 BRL10.47180 GEL
50 BRL26.17950 GEL
100 BRL52.35900 GEL
250 BRL130.89750 GEL
500 BRL261.79500 GEL
1000 BRL523.59000 GEL
2000 BRL1,047.18000 GEL
5000 BRL2,617.95000 GEL
10000 BRL5,235.90000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Real Brazil
1 GEL1.90989 BRL
5 GEL9.54945 BRL
10 GEL19.09890 BRL
20 GEL38.19780 BRL
50 GEL95.49450 BRL
100 GEL190.98900 BRL
250 GEL477.47250 BRL
500 GEL954.94500 BRL
1000 GEL1,909.89000 BRL
2000 GEL3,819.78000 BRL
5000 GEL9,549.45000 BRL
10000 GEL19,098.90000 BRL