20 Lari Gruzia sang Florin Aruba

Đổi tiền GEL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
12,97 awg

₾1,000 GEL = ƒ0,6486 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Florin Aruba
1 GEL0.64855 AWG
5 GEL3.24276 AWG
10 GEL6.48551 AWG
20 GEL12.97102 AWG
50 GEL32.42755 AWG
100 GEL64.85510 AWG
250 GEL162.13775 AWG
500 GEL324.27550 AWG
1000 GEL648.55100 AWG
2000 GEL1,297.10200 AWG
5000 GEL3,242.75500 AWG
10000 GEL6,485.51000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lari Gruzia
1 AWG1.54190 GEL
5 AWG7.70950 GEL
10 AWG15.41900 GEL
20 AWG30.83800 GEL
50 AWG77.09500 GEL
100 AWG154.19000 GEL
250 AWG385.47500 GEL
500 AWG770.95000 GEL
1000 AWG1,541.90000 GEL
2000 AWG3,083.80000 GEL
5000 AWG7,709.50000 GEL
10000 AWG15,419.00000 GEL