5.000 Florin Aruba sang Lari Gruzia

Đổi tiền AWG sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 awg
7.702,50 gel

ƒ1,000 AWG = ₾1,541 GEL

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lari Gruzia
1 AWG1.54050 GEL
5 AWG7.70250 GEL
10 AWG15.40500 GEL
20 AWG30.81000 GEL
50 AWG77.02500 GEL
100 AWG154.05000 GEL
250 AWG385.12500 GEL
500 AWG770.25000 GEL
1000 AWG1,540.50000 GEL
2000 AWG3,081.00000 GEL
5000 AWG7,702.50000 GEL
10000 AWG15,405.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Florin Aruba
1 GEL0.64914 AWG
5 GEL3.24570 AWG
10 GEL6.49139 AWG
20 GEL12.98278 AWG
50 GEL32.45695 AWG
100 GEL64.91390 AWG
250 GEL162.28475 AWG
500 GEL324.56950 AWG
1000 GEL649.13900 AWG
2000 GEL1,298.27800 AWG
5000 GEL3,245.69500 AWG
10000 GEL6,491.39000 AWG