50 Florin Aruba sang Lari Gruzia

Đổi tiền AWG sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
78,01 gel

ƒ1,000 AWG = ₾1,560 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lari Gruzia
1 AWG1.56025 GEL
5 AWG7.80125 GEL
10 AWG15.60250 GEL
20 AWG31.20500 GEL
50 AWG78.01250 GEL
100 AWG156.02500 GEL
250 AWG390.06250 GEL
500 AWG780.12500 GEL
1000 AWG1,560.25000 GEL
2000 AWG3,120.50000 GEL
5000 AWG7,801.25000 GEL
10000 AWG15,602.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Florin Aruba
1 GEL0.64092 AWG
5 GEL3.20461 AWG
10 GEL6.40922 AWG
20 GEL12.81844 AWG
50 GEL32.04610 AWG
100 GEL64.09220 AWG
250 GEL160.23050 AWG
500 GEL320.46100 AWG
1000 GEL640.92200 AWG
2000 GEL1,281.84400 AWG
5000 GEL3,204.61000 AWG
10000 GEL6,409.22000 AWG