Bảng Quần đảo Falkland sang Florin Aruba

Đổi tiền FKP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
2.268,02 awg

£1,000 FKP = ƒ2,268 AWG

Mid-market exchange rate at 21:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Florin Aruba
1 FKP2.26802 AWG
5 FKP11.34010 AWG
10 FKP22.68020 AWG
20 FKP45.36040 AWG
50 FKP113.40100 AWG
100 FKP226.80200 AWG
250 FKP567.00500 AWG
500 FKP1,134.01000 AWG
1000 FKP2,268.02000 AWG
2000 FKP4,536.04000 AWG
5000 FKP11,340.10000 AWG
10000 FKP22,680.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Quần đảo Falkland
1 AWG0.44091 FKP
5 AWG2.20457 FKP
10 AWG4.40913 FKP
20 AWG8.81826 FKP
50 AWG22.04565 FKP
100 AWG44.09130 FKP
250 AWG110.22825 FKP
500 AWG220.45650 FKP
1000 AWG440.91300 FKP
2000 AWG881.82600 FKP
5000 AWG2,204.56500 FKP
10000 AWG4,409.13000 FKP