20 Florin Aruba sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền AWG sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 awg
8,94 fkp

ƒ1,000 AWG = £0,4472 FKP

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Quần đảo Falkland
1 AWG0.44721 FKP
5 AWG2.23607 FKP
10 AWG4.47214 FKP
20 AWG8.94428 FKP
50 AWG22.36070 FKP
100 AWG44.72140 FKP
250 AWG111.80350 FKP
500 AWG223.60700 FKP
1000 AWG447.21400 FKP
2000 AWG894.42800 FKP
5000 AWG2,236.07000 FKP
10000 AWG4,472.14000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Florin Aruba
1 FKP2.23607 AWG
5 FKP11.18035 AWG
10 FKP22.36070 AWG
20 FKP44.72140 AWG
50 FKP111.80350 AWG
100 FKP223.60700 AWG
250 FKP559.01750 AWG
500 FKP1,118.03500 AWG
1000 FKP2,236.07000 AWG
2000 FKP4,472.14000 AWG
5000 FKP11,180.35000 AWG
10000 FKP22,360.70000 AWG