100 Florin Aruba sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền AWG sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
44,78 fkp

ƒ1,000 AWG = £0,4478 FKP

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Quần đảo Falkland
1 AWG0.44784 FKP
5 AWG2.23921 FKP
10 AWG4.47841 FKP
20 AWG8.95682 FKP
50 AWG22.39205 FKP
100 AWG44.78410 FKP
250 AWG111.96025 FKP
500 AWG223.92050 FKP
1000 AWG447.84100 FKP
2000 AWG895.68200 FKP
5000 AWG2,239.20500 FKP
10000 AWG4,478.41000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Florin Aruba
1 FKP2.23294 AWG
5 FKP11.16470 AWG
10 FKP22.32940 AWG
20 FKP44.65880 AWG
50 FKP111.64700 AWG
100 FKP223.29400 AWG
250 FKP558.23500 AWG
500 FKP1,116.47000 AWG
1000 FKP2,232.94000 AWG
2000 FKP4,465.88000 AWG
5000 FKP11,164.70000 AWG
10000 FKP22,329.40000 AWG